Công nghệ hỗ trợ nội soi NBI – “Vũ khí thị giác” nâng tầm chẩn đoán và can thiệp nội soi

03/07/2025

Trước sự ra đời của công nghệ NBI, ánh sáng trắng là chế độ quan sát gần như tiến bộ nhất mà bác sĩ nội soi có thể dựa vào để đánh giá niêm mạc ống tiêu hóa. Dù đóng vai trò như một chế độ quan sát chính, ánh sáng trắng vẫn tồn tại những giới hạn rõ rệt, đặc biệt khi đối diện với các tổn thương nhỏ, phẳng, hoặc có màu sắc tương đồng với mô lành. Việc phát hiện sớm, phân loại tổn thương và đưa ra chỉ định điều trị phù hợp trong thời gian thực luôn là một thách thức lâm sàng. Từ nhu cầu đó, các công nghệ hỗ trợ hình ảnh tiên tiến đã ra đời, trong đó nổi bật nhất là NBI (Narrow Band Imaging) – công nghệ tăng cường hình ảnh quang học được phát triển bởi Olympus, lần đầu được giới thiệu vào năm 2005.

Narrow Band Imaging (NBI) là một công nghệ tăng cường hình ảnh quang học, giúp cải thiện rõ rệt khả năng quan sát mạch máu và các cấu trúc bề mặt niêm mạc. Công nghệ này hoạt động dựa trên nguyên lý chọn lọc bước sóng ánh sáng. Ánh sáng mà mắt người nhìn thấy chỉ chiếm một phần nhỏ trong toàn bộ quang phổ, khi ánh sáng chiếu vào một vật thể, một phần sẽ bị hấp thụ và phần còn lại phản xạ lại. Chính ánh sáng phản xạ là thứ tạo nên màu sắc mà chúng ta nhìn thấy. Trong nội soi sử dụng ánh sáng trắng (WLE), nguồn sáng phát ra bao gồm hầu hết các bước sóng trong quang phổ, khiến hình ảnh hiển thị có thể thiếu độ tương phản khi quan sát những bất thường nhỏ.

Trong khi đó, công nghệ NBI sử dụng một bộ lọc dải hẹp đặc biệt, chỉ cho phép hai bước sóng đi qua: ánh sáng xanh lam (415 nm) và ánh sáng xanh lục (540 nm). Hai bước sóng này trùng với quang phổ hấp thụ của hemoglobin (một loại protein có trong hồng cầu) nên được hấp thụ mạnh bởi các mao mạch nông dưới lớp niêm mạc. Nhờ vậy, NBI làm nổi bật rõ ràng hệ thống mạch máu và vi cấu trúc niêm mạc, giúp bác sĩ quan sát các tổn thương khó phát hiện mà ánh sáng trắng thông thường có thể bỏ sót.

NBI hỗ trợ thế nào trong nội soi lâm sàng, đặc biệt trong phát hiện sớm bệnh ung thư

Nhìn thấy điều ánh sáng trắng không thể: Phát hiện tổn thương sớm, mở ra cánh cửa sống còn

Nhiều tổn thương giai đoạn sớm có hình thái đa dạng như dạng phẳng, lõm, dạng hạt, nhỏ,… và gần như “ẩn mình” dưới lớp niêm mạc, khiến ánh sáng trắng khó phát hiện. Chính ở những thời điểm then chốt như vậy, NBI phát huy thế mạnh vượt trội, công nghệ này làm nổi bật hệ thống mao mạch bất thường cũng như vi cấu trúc bề mặt niêm mạc. Nhờ đó, bác sĩ có thể quan sát rõ ràng các dấu hiệu sớm của tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn đầu, những tổn thương có thể điều trị triệt để nếu được phát hiện kịp thời.

Phân loại tổn thương ngay trong thời gian thực: Chẩn đoán chính xác không cần đợi sinh thiết

Với NBI, bác sĩ không chỉ nhìn rõ hơn mà còn có thể đánh giá bản chất tổn thương ngay trong thời gian nội soi mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả mô bệnh học. Khi được kết hợp với nội soi phóng đại, công nghệ này cho phép quan sát trực tiếp hình thái mạch máu và vi cấu trúc bề mặt niêm mạc, đây là những dấu hiệu đặc trưng để phân biệt tổn thương lành hay ác. NBI ra đời chính là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của các hệ thống phân loại trong tầm soát ung thư sớm như JNET, VS Classification hay MESDA-G, giúp bác sĩ phân loại tổn thương một cách có hệ thống và khoa học. Nhờ đó, quyết định điều trị có thể được đưa ra tại chỗ, như tiến hành cắt bỏ ngay bằng EMR hay ESD, hoặc chọn sinh thiết nếu tổn thương chưa rõ ràng từ đó rút ngắn quy trình chẩn đoán, điều trị bệnh.

Tối ưu hóa quy trình nội soi: Thấy rõ không cần nhuộm màu

Một trong những điểm mạnh khác của NBI là khả năng thay thế phần lớn các kỹ thuật nhuộm màu truyền thống trong rất nhiều trường hợp. NBI mang lại hình ảnh có độ tương phản cao, giúp bác sĩ quan sát rõ ràng các bất thường mà không cần sử dụng thuốc nhuộm như indigo carmine hay methylene blue. Điều này không chỉ giúp quy trình nội soi diễn ra nhanh chóng, gọn gàng mà còn nâng cao trải nghiệm cho cả bác sĩ lẫn người bệnh.

Hỗ trợ thực hiện can thiệp nội soi như “la bàn định vị”

Đối với các thủ thuật can thiệp như EMR hay ESD, việc xác định chính xác ranh giới tổn thương và hướng đi của đường cắt là yếu tố quyết định thành công. Công nghệ NBI đóng vai trò như một chiếc “la bàn định vị” giúp bác sĩ thao tác an toàn và chính xác hơn. Trước thủ thuật, NBI giúp khoanh vùng tổn thương một cách rõ ràng, từ đó lựa chọn đúng chỉ định can thiệp. Trong quá trình thực hiện, công nghệ này hỗ trợ định hướng đường cắt, đồng thời làm nổi bật các mạch máu dưới niêm mạc giúp bác sĩ tránh được nguy cơ chảy máu, giảm thiểu tai biến. Sau can thiệp, NBI tiếp tục được sử dụng để đánh giá tổn thương rìa, đảm bảo việc cắt trọn mô bệnh, từ đó làm tăng tỷ lệ cắt sạch (R0) và giảm nguy cơ tái phát. Có thể thấy, NBI đã vượt ra khỏi vai trò hỗ trợ hình ảnh, nó đã trở thành một công cụ định hướng lâm sàng mang tính chiến lược.

Có gì đặc biệt ở công nghệ NBI trên hệ thống Olympus Evis X1?

  • So với các thế hệ trước, công nghệ NBI trong hệ thống nội soi Olympus Evis X1 đã được nâng cấp toàn diện về chất lượng hình ảnh và hiệu quả lâm sàng.
  • Độ sáng cải tiến vượt trội: Nguồn sáng mới của NBI trên EVIS X1 cho hình ảnh sáng rõ ngay cả ở khoảng cách xa, khắc phục điểm hạn chế lớn của các module cũ. Nhờ đó, bác sĩ có thể sử dụng NBI ngay từ đầu quá trình nội soi thay vì phải tiếp cận sát tổn thương mới chuyển chế độ.
  • Hình ảnh tái tạo chính xác: Hệ thống xử lý hình ảnh CV-1500 tái tạo màu sắc trung thực và tăng độ tương phản giữa mô lành và bất thường, giúp các đặc điểm như mạch máu, cấu trúc niêm mạc trở nên rõ nét, dễ nhận diện hơn, đặc biệt khi áp dụng các hệ thống phân loại như NICE, JNET…
  • Quan sát vi cấu trúc chi tiết: Kết hợp với chức năng nội soi phóng đại quang học, NBI trên EVIS X1 cho phép quan sát hệ thống vi mạch và vi cấu trúc bề mặt ở mức độ gần như mô học, hỗ trợ bác sĩ phân biệt tổn thương lành tính hay ác tính ngay trong thời gian thực mà không cần chờ kết quả sinh thiết.

Kể từ khi được phát triển và áp dụng vào các hệ thống nội soi hiện đại của Olympus, công nghệ NBI đã nhanh chóng trở thành công cụ then chốt được ứng dụng rộng rãi trong nội soi thực quản, dạ dày và đại trực tràng. Không chỉ hỗ trợ tầm soát ung thư sớm, công nghệ này còn góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị bằng nội soi can thiệp.

Trong bối cảnh tầm soát và điều trị ung thư đường tiêu hóa ngày càng được đẩy mạnh, sự xuất hiện của NBI không chỉ là một bước tiến công nghệ mà còn là một thay đổi chiến lược trong cách bác sĩ tiếp cận tổn thương: nhìn thấy nhiều hơn, phân tích sâu hơn và can thiệp chuẩn xác hơn. Chính vì thế, NBI đang được xem như một “vũ khí thị giác” đắc lực, giúp nâng cao hiệu quả lâm sàng và mở rộng giới hạn của nội soi hiện đại.

Liên hệ với chúng tôi
icon thank you

    Cảm ơn bạn đã quan tâm tới Lenus Việt Nam.

    Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.