[ENDOSTORY No.12] Phân loại KYOTO – “Chiếc bản đồ” dẫn lối từ hình ảnh nội soi dạ dày tới các quyết định lâm sàng

12/09/2025

Khởi xướng bởi Hiệp hội Nội soi Tiêu hoá Nhật Bản (JGES), Phân loại Kyoto ra đời năm 2013, như một “ngôn ngữ chung” để các bác sĩ nội soi có thể dựa vào hình ảnh nội soi của niêm mạc dạ dày và đưa ra các đánh giá nguy cơ xác đáng. Thay vì chỉ mô tả viêm dạ dày chung chung như trước đây, hệ thống này đưa ra 5 dấu hiệu then chốt – teo niêm mạc, dị sản ruột, nếp niêm mạc phì đại, nốt sần và viêm đỏ lan tỏa có hay không các tĩnh mạch góp sắp xếp đều đặn (RAC – regular arrangement of collecting venules) – để chấm điểm từ 0 đến 8.

Điểm số Kyoto vừa giúp dự đoán tình trạng nhiễm H. pylori, vừa cho phép phân tầng nguy cơ ung thư dạ dày. Bên cạnh đó, cùng với những tiến bộ của nội soi hiện đại (như NBI), các đặc trưng này càng được làm rõ hơn, đưa Phân loại Kyoto trở thành công cụ thực hành hữu ích, đơn giản nhưng giàu giá trị lâm sàng. Hãy cùng ENDOSTORY #12 và Lenus Việt Nam tìm hiểu thêm về Phân loại Kyoto trong chẩn đoán ung thư dạ dày nhé!

Giới thiệu tổng quan về Phân loại Kyoto

Phân loại Kyoto là phân loại giúp thiết lập các phát hiện nội soi dựa trên tình trạng nhiễm khuẩn HP, được xây dựng dựa trên 5 dấu hiệu nội soi chính, mỗi dấu hiệu được chấm từ 0–2 điểm, tổng điểm dao động từ 0 đến 8, bao gồm:

  1. Teo niêm mạc (Atrophy): 0 điểm nếu không hoặc C1, 1 điểm với C2–C3, 2 điểm với O1–O3
  2. Dị sản ruột (Intestinal metaplasia): 0 điểm nếu không có, 1 điểm khi khu trú ở hang vị, 2 điểm khi lan đến cả thân vị.
  3. Nếp niêm mạc phì đại (Enlarged folds): 0 điểm nếu không có, 1 điểm nếu có.
  4. Nốt sần (Nodularity): 0 điểm nếu không có, 1 điểm nếu có.
  5. Đỏ lan tỏa (Diffuse redness): 0 điểm nếu không, 1 điểm nếu nhẹ và còn RAC, 2 điểm nếu nặng hoặc mất RAC.

Theo đó:

  • Tổng điểm 0 thường gợi ý HP âm tính.
  • Tổng điểm ≥2 gợi ý đang nhiễm HP.
  • Tổng điểm ≥4 liên quan đến nguy cơ ung thư dạ dày,, cần theo dõi chặt chẽ.

Như vậy, Kyoto classification được xây dựng dựa trên 5 dấu hiệu nội soi chính để tính điểm và phân tầng nguy cơ. (Cũng cần lưu ý, trên thực tế lâm sàng, ngoài 5 dấu hiệu này, còn có nhiều đặc điểm nội soi khác liên quan đến tình trạng viêm mạn do H. pylori – tổng cộng khoảng 19 dấu hiệu thường gặp như: viêm teo, dị sản ruột, nếp niêm mạc phì đại, nốt sần, viêm đỏ bản đồ, xanthoma, phù nề niêm mạc, vệt đỏ, polyp tuyến thân vi…Tuy nhiên, chỉ 5 dấu hiệu chính được chuẩn hóa để tính điểm Kyoto, các dấu hiệu khác mang ý nghĩa tham khảo).

Teo niêm mạc và vai trò phân loại Kimura–Takemoto

Trong phân loại Kyoto, teo niêm mạc là một trong 5 dấu hiệu quan trọng nhất để đánh giá nguy cơ. Teo niêm mạc được đánh giá dựa trên giải phẫu bệnh và nội soi.

  • Trong giải phẫu bệnh, viêm teo được định nghĩa là vùng mất cấu trúc.
  • Trên nội soi, để xác định mức độ teo, các bác sĩ dựa vào phân loại Kimura–Takemoto – hệ thống kinh điển từ Nhật Bản. Theo đó, teo niêm mạc nội soi được xác định là vùng quan sát thấy các mạng lưới mao mạch, màu vàng nhạt và chiều cao niêm mạc thấp hơn. Trong khi vùng niêm mạc đỏ lan tỏa không có teo.

Phân loại Kimura–Takemoto chia mức độ teo thành closed type (C1–C3) và open type (O1–O3), phản ánh mức độ lan rộng từ hang vị ra thân vị. Phân loại Kyoto sau đó quy đổi:

  • C0/C1 = 0 điểm (không teo hoặc teo rất nhẹ)
  • C2–C3 = 1 điểm (teo vừa)
  • O1–O3 = 2 điểm (teo rộng)

Các phân loại mang nghĩa: mức độ teo càng lan rộng thì nguy cơ ung thư dạ dày càng cao, kể cả sau khi đã tiệt trừ H. pylori. Vì vậy, việc nhận diện và phân loại chính xác teo niêm mạc là bước không thể thiếu khi áp dụng Phân loại Kyoto để phân tầng nguy cơ.

Ảnh A: C1 (giới hạn ở hang vị) – Ảnh B: C2 (teo chỉ giới hạn phần thấp bờ cong nhỏ) – Ảnh C: C3 (teo ở phần lớn bờ cong nhỏ nhưng chưa lan tới tâm vị) – Ảnh D: O1 (teo kéo dài đến phình vị quá tâm vị tim. Bờ teo ở giữa bờ cong nhỏ và thành trước) – Ảnh E: O2 (bờ teo ở thành trước) – Ảnh F: O3 (teo lan rộng với bờ ở giữa thành trước và bờ cong lớn).

Dị sản ruột và thang điểm trong Phân loại Kyoto

Dị sản ruột (Intestinal Metaplasia – IM) trên nội soi thường xuất hiện dưới dạng mảng màu trắng xám, hơi gồ cao, bao quanh bởi niêm mạc màu hồng nhạt và loang lổ hỗn hợp, tạo thành một bề mặt thô và không bằng phẳng.

Các kỹ thuật nội soi tăng cường hình ảnh hiện đại như NBI, BLI, LCI giúp nâng cao khả năng phát hiện và chẩn đoán chính xác IM. Ở chế độ nội soi phóng đại M-NBI, khi quan sát thấy chất màu trắng trên bề mặt biểu mô (WOS) và mào màu xanh nhạt, cũng có thể là dấu hiệu mạnh gợi ý dị sản ruột.

Trong phân loại Kyoto, dị sản ruột được chấm điểm như sau:

  • 0 điểm: không có IM
  • 1 điểm: IM khu trú ở hang vị
  • 2 điểm: IM lan lên thân vị
A – Chuyển sản ruột; B – Viêm đỏ bản đồ; C – Niêm mạc phì đại; D – Nốt sần; E – Đỏ lan toả; F – Các tiểu tĩnh mạch góp đều

Ứng dụng của Phân loại Kyoto: Chẩn đoán nhiễm H. pylori

Một ứng dụng quan trọng của Phân loại Kyoto là chẩn đoán tình trạng nhiễm H. pylori ngay trong quá trình nội soi mà không nhất thiết phải dựa vào xét nghiệm sinh thiết. Theo đó:

  • Tổng điểm Kyoto = 0 thường tương ứng với HP âm tính.
  • Điểm Kimura ≥ 2 (teo O-type) gợi ý bệnh nhân đã hoặc đang nhiễm HP.

Các dấu hiệu nội soi quan trọng:

  • Nếp niêm mạc phì đại: có giá trị tiên đoán dương (PPV) từ 56–86% cho nhiễm HP.
  • Nốt sần: ít gặp nhưng độ đặc hiệu >95%, nghĩa là khi xuất hiện gần như chắc chắn bệnh nhân có HP.
  • Viêm đỏ lan tỏa: PPV dao động 65,6–91,5%, thường gặp trong HP hoạt động.
  • RAC: RAC hiện diện rõ ràng gần như chắc chắn gợi ý HP âm tính, với độ nhạy và đặc hiệu cao trong nhiều nghiên cứu.

Ứng dụng của Phân loại Kyoto: Dự đoán nguy cơ ung thư dạ dày

Một trong những giá trị lâm sàng quan trọng nhất của Phân loại Kyoto là khả năng dự đoán nguy cơ ung thư dạ dày dựa trên mức độ teo niêm mạc quan sát qua nội soi.

Viêm teo là dấu hiệu quan trọng dự đoán nguy cơ ung thư dạ dày, tỉ lệ ung thư dạ dày tăng theo mức độ viêm teo

Các nghiên cứu đã cho thấy mối liên quan rõ rệt: mức độ teo niêm mạc càng nặng, nguy cơ ung thư dạ dày càng cao. Quá trình teo làm mất cấu trúc tuyến bình thường, thay thế bằng mô xơ và thường kèm theo chuyển sản/dị sản ruột – tiền đề cho quá trình sinh ung thư. Việc đánh giá và phân loại mức độ teo niêm mạc qua nội soi là một bước quan trọng để dự đoán và phân tầng nguy cơ cho ung thư dạ dày.

Bên cạnh đó, các số liệu cũng cho thấy ngay cả khi bệnh nhân đã được điều trị diệt HP, nguy cơ UTDD vẫn còn tồn tại, đặc biệt ở người có teo niêm mạc nặng.

Mối liên hệ giữa các dấu hiệu trong phân loại Kyoto và nguy cơ ung thư dạ dày:

  • Teo niêm mạc: OR dao động từ 7,2 đến 14,2, nghĩa là bệnh nhân có teo niêm mạc rộng có nguy cơ UTDD cao gấp 7–14 lần so với người không teo.
  • Dị sản ruột: OR ~ 5,0, xác nhận đây là tổn thương tiền ung thư quan trọng cần theo dõi sát.
  • Nếp niêm mạc phì đại: OR ~ 5,0, gắn liền với tình trạng viêm do HP hoạt động mạnh.
  • Nốt sần: OR ~ 13,9, mức rất cao, phản ánh viêm dạ dày mạn tính hoạt động kéo dài làm tăng nguy cơ tiến triển ung thư.
  • RAC: OR ~ 0,4, nghĩa là sự hiện diện RAC có tính chất bảo vệ, thường gặp ở niêm mạc chưa nhiễm HP hoặc đã hồi phục tốt.
Nghiên cứu về mối liên hệ giữa các dấu hiệu trong phân loại Kyoto với nguy cơ UTDD (OR) cho thấy viêm teo, di sản ruột, nốt sần và nếp niêm mạc phì đại là các đặc điểm cần chú ý.

Kết luận

Phân loại Kyoto mang đến cho nội soi dạ dày không chỉ một hệ thống mô tả tổn thương chuẩn hóa, mà còn là công cụ lâm sàng thực tiễn để vừa chẩn đoán tình trạng nhiễm H. pylori, vừa dự đoán nguy cơ ung thư dạ dày. Kyoto classification có thể coi là tấm “bản đồ định hướng” giúp bác sĩ nội soi nhìn thấy, hiểu được và tiên lượng tương lai của dạ dày bệnh nhân. Việc ghi nhận và báo cáo đầy đủ các dấu hiệu theo phân loại Kyoto sẽ góp phần quan trọng vào chiến lược phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư dạ dày, hướng tới chăm sóc người bệnh toàn diện và lâu dài.

Về chuyên mục ENDOSTORY

ENDOSTORY là chuyên mục chia sẻ ca lâm sàng nội soi tiêu hóa thực tiễn thực hiện bởi Lenus Việt Nam, hướng tới mục tiêu mang lại những thông tin hữu ích dành cho các bác sĩ nội soi. Mỗi tuần một “câu chuyện” sẽ được chọn lọc và đăng tải lên fanpage Lenus Việt Nam vào lúc 20h ngày Thứ Sáu.

Chuyên mục được cố vấn chuyên môn bởi BS. Trần Đức Cảnh – chuyên gia chẩn đoán và điều trị ung thư sớm. Không chỉ là bác sĩ trực tiếp tham gia rất nhiều những ca ESD phức tạp, bác sĩ Trần Đức Cảnh còn là người thầy đào tạo kỹ thuật ESD cho rất nhiều các bác sĩ nội soi trẻ tại Việt Nam, góp phần phổ biến rộng rãi kỹ thuật được coi là “chìa khoá vàng” trong điều trị ung thư sớm đường tiêu hoá này. Tinh thần chia sẻ để lan toả của bác sĩ chính là một phần cảm hứng cho sự ra đời của hành trình “kể chuyện nội soi” ENDOSTORY này.

Liên hệ với chúng tôi
icon thank you

    Cảm ơn bạn đã quan tâm tới Lenus Việt Nam.

    Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn trong thời gian sớm nhất.