Thực hiện ESD hiệu quả với 5 trụ cột công nghệ của Olympus CV-190
Hiện nay, ESD (Endoscopic Submucosal Dissection) – Cắt tách dưới niêm mạc đang trở thành lựa chọn điều trị tối ưu cho các tổn thương niêm mạc giai đoạn sớm, cho phép cắt triệt để tổn thương, bảo tồn cơ quan và giảm thiểu nguy cơ phải phẫu thuật. Tuy nhiên, mỗi ca ESD đòi hỏi không chỉ kỹ năng thao tác thuần thục mà còn một hệ thống nội soi với chất lượng hình ảnh hiển thị rõ vi cấu trúc niêm mạc để bác sĩ có thể đánh giá, nhận diện và kiểm soát tổn thương một cách chính xác nhất, từ trước, trong và sau can thiệp.
Thách thức mà bác sĩ phải đối diện trong mỗi ca ESD
Thực tiễn lâm sàng cho thấy rằng, kỹ thuật ESD thường đối mặt với nhiều rào cản. Trước hết, việc phát hiện các tổn thương không điển hình, đặc biệt là những tổn thương dạng phẳng, không hoặc ít gồ, là một thách thức khi quan sát dưới ánh sáng trắng (WLI).
Thêm vào đó, việc xác định ranh giới tổn thương ở những vùng niêm mạc mỏng như thực quản hoặc đại tràng, cũng không hề đơn giản, thậm chí có nguy cơ bóc không triệt để tổn thương hoặc gây tổn thương cho mô lành xung quanh. Cuối cùng, thiếu các công cụ hỗ trợ đánh giá sau can thiệp khiến việc xác minh hiệu quả cắt hoặc phát hiện tổn thương còn sót trở nên khó khăn.
Đặc biệt, trước bối cảnh ngày càng nhiều cơ sở y tế triển khai ESD trong thực hành lâm sàng, nhu cầu về một hệ thống nội soi vừa mạnh về công nghệ, vừa hợp lý về chi phí trở nên cấp thiết. Lúc này, Olympus Evis Exera III (CV-190) trở thành một giải pháp hiệu quả và thực tiễn. Hệ thống này được tích hợp 5 trụ cột công nghệ hình ảnh cốt lõi, không chỉ hỗ trợ bác sĩ đánh giá và xác minh tổn thương mà còn cho phép thực hiện các can thiệp ESD trực tiếp ngay trong quá trình nội soi thông thường. Nhờ đó, bác sĩ có thể xử lý tổn thương một cách chính xác, liền mạch và tiết kiệm thời gian mà không cần chuyển đổi thiết bị hay quy trình.
5 trụ cột công nghệ hỗ trợ ra quyết định và thực hiện thủ thuật ESD với CV 190
NBI làm rõ vi mạch, hỗ trợ phát hiện tổn thương và đánh giá chỉ định điều trị
Trong giai đoạn đánh giá tổn thương trước can thiệp, bác sĩ cần công cụ hình ảnh đủ mạnh để nhận diện các tổn thương khó phát hiện và đánh giá chính xác chỉ định điều trị. Công nghệ Narrow Band Imaging (NBI) của CV-190 đáp ứng tốt yêu cầu này bằng cách sử dụng ánh sáng có bước sóng hẹp, làm nổi bật cấu trúc vi mạch và bề mặt biểu mô. Với NBI, bác sĩ có thể phát hiện các tổn thương phẳng, không nổi gồ mà ánh sáng trắng thông thường rất dễ bỏ sót.
NBI còn hỗ trợ phân loại tổn thương theo hệ thống NICE hoặc JNET, từ đó đánh giá mức độ loạn sản và xác định tính phù hợp của chỉ định ESD. Một ưu điểm đặc biệt quan trọng là khả năng khoanh vùng ranh giới tổn thương rõ ràng yếu tố then chốt cho việc lên kế hoạch marking và giới hạn cắt chính xác. Đây cùng được xem là một công nghệ cải tiến so với các hệ thống nội soi cũ, cho phép bác sĩ thực hiện can thiệp ngày trên ca nội soi thông thường.
Đánh giá vi mô tại chỗ nhờ Dual Focus
Quá trình ESD đòi hỏi sự chuyển đổi liên tục giữa quan sát toàn cảnh và đánh giá chi tiết mô. Dual Focus là một tính năng đặc biệt trên CV-190 cho phép bác sĩ điều chỉnh tiêu cự ngay trên đầu ống soi để chuyển sang chế độ phóng đại gần như gấp đôi, chỉ với một nút bấm. Điều này giúp bác sĩ quan sát được cấu trúc vi mô của niêm mạc, đánh giá độ xâm lấn hoặc độ tách lớp mô tại từng thời điểm quan trọng, mà không cần đổi thiết bị hoặc làm gián đoạn thủ thuật.
Lập kế hoạch can thiệp trên nền hình ảnh độ nét cao
ESD thường diễn ra trong môi trường hình ảnh bị ảnh hưởng bởi dịch, máu hoặc ánh sáng yếu. Do đó, độ phân giải của hệ thống hình ảnh đóng vai trò rất quan trọng. CV-190 mang hình ảnh chuẩn HDTV có độ nét cao, giúp bác sĩ phân biệt rõ ràng giữa mô tổn thương và mô lành. Những chi tiết nhỏ như vùng xơ hóa, mao mạch nhỏ hay chảy máu nhẹ cũng được thể hiện rõ, hỗ trợ thao tác chính xác đến từng điểm cắt. Hình ảnh sắc nét và ít nhiễu cũng giúp bác sĩ thao tác hút, rửa và đốt một cách hiệu quả và an toàn hơn.
Khả năng tích hợp nhiều thiết bị giúp tối ưu thao tác
Một ca ESD có thể kéo dài hàng giờ, và điều bác sĩ cần là một hệ thống hình ảnh không chỉ sắc nét mà còn ổn định trong suốt quá trình can thiệp. CV-190 được thiết kế để tích hợp liền mạch với toàn bộ hệ sinh thái thiết bị của Olympus, bao gồm ống soi có kênh thao tác lớn, hệ thống bơm CO₂, thiết bị rửa mạnh (AFU), ánh sáng xenon tự điều chỉnh, ghi hình IMH… Tất cả cùng phối hợp nhịp nhàng, đảm bảo quá trình hút, rửa, đốt diễn ra mượt mà, không giật hình, không trễ khung, từ đó giúp bác sĩ duy trì sự tập trung tuyệt đối vào thao tác và vào người bệnh.
Đối chiếu, xác minh hậu thủ thuật với tính năng Pre-Freeze
Trong mỗi ca ESD, hình ảnh không chỉ là công cụ thao tác mà còn là bằng chứng quan trọng về chỉ định, kết quả và tính hiệu quả của can thiệp. Tính năng Pre-Freeze của CV-190 có khả năng tự động lựa chọn và lưu lại khung hình rõ nét nhất tại thời điểm bác sĩ chụp ảnh, loại bỏ hiện tượng mờ nhòe do chuyển động thao tác. Nhờ đó, bác sĩ có thể ghi lại hình ảnh tổn thương trước can thiệp để đối chiếu với kết quả mô bệnh học, xác minh rìa cắt đã sạch tổn thương và lưu trữ dữ liệu để đào tạo, báo cáo hay hội chẩn.
CV-190 – Trợ thủ tin cậy cho các bác sĩ trong mỗi ca ESD
Một ca can thiệp ESD thành công luôn được xây dựng trên nền tảng của kiến thức lâm sàng vững vàng, kỹ năng thao tác tinh tế và khả năng ra quyết định sắc bén của bác sĩ. Tuy nhiên, trong bối cảnh can thiệp phức tạp, một hệ thống nội soi hỗ trợ chính xác là yếu tố không thể thiếu. Hệ thống CV-190 không thay thế chuyên môn mà đóng vai trò như một công cụ đồng hành đáng tin cậy, giúp bác sĩ quan sát rõ hơn, phân tích sâu hơn và thao tác chính xác hơn.